Philips S7310/12 Uživatelský manuál Strana 180

  • Stažení
  • Přidat do mých příruček
  • Tisk
  • Strana
    / 304
  • Tabulka s obsahem
  • KNIHY
  • Hodnocené. / 5. Na základě hodnocení zákazníků
Zobrazit stránku 179
Rửa my cạo râu dưi vòi nưc
Làm sạch máy cạo râu sau mỗi lần cạo râu để có
hiệu suất tối ưu.
Nênthậntrọngvớinướcnóng.Luônkiểmtraxem
nướccóquánóngkhôngđểtránhlàmbỏngtaybạn.
Khôngdùngkhănbônghaykhăngiấyđểlaukhôbộ
phậncạovìchúngcóthểlàmhưcácđầucạo.
1 Rửabộphậncạodướivòinướcấmtrongmột
lúc.
2 Kéobộphậngiữđầucạorakhỏiphầnphía
dướicủabộphậncạo.
3 Rửabộphậngiữđầucạodướivòinướcấm
trong30giây.
4 Cẩnthậnlắchếtnướccònthừavàđểchobộ
phậngiữđầucạokhô.
5 Gắnlạibộphậngiữđầucạovàophầnphía
dướicủabộphậncạo(nghetiếng‘click’).
TIẾNG VIỆT180
Zobrazit stránku 179
1 2 ... 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 ... 303 304

Komentáře k této Příručce

Žádné komentáře